DDC
| 398.2 |
Nhan đề
| Tuyển tập ngụ ngôn tiếng Anh = A choice selection of english fables : Song ngữ Anh Việt / Nguyễn Mạnh Súy (Tuyển dịch) |
Nhan đề khác
| A choice selection of english fables |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Những câu chuyện ngụ ngôn về loài vật và đồ vật quen thuộc trong cuộc sống hang ngày (Người nông dân và chim đại bàng, lừa, gà trống và sư tử, con nai cái một mắt...). Được trình bày dưới dạng song ngữ Anh- Việt và mỗi câu chuyện đều kèm theo hình minh họa. |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian-Ngụ ngôn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Súy, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTKHAO_GTRI(1): V005042 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho hạn chếTKHAO_GTRI(1): V005044 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(1): V005043 |
|
000
| 00989nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1256 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1342 |
---|
008 | 070306s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024213|blongtd|y20070306143000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a398.2|bT968|221 |
---|
245 | 00|aTuyển tập ngụ ngôn tiếng Anh =|bA choice selection of english fables : Song ngữ Anh Việt /|cNguyễn Mạnh Súy (Tuyển dịch) |
---|
246 | 00|aA choice selection of english fables |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a80 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aNhững câu chuyện ngụ ngôn về loài vật và đồ vật quen thuộc trong cuộc sống hang ngày (Người nông dân và chim đại bàng, lừa, gà trống và sư tử, con nai cái một mắt...). Được trình bày dưới dạng song ngữ Anh- Việt và mỗi câu chuyện đều kèm theo hình minh họa. |
---|
653 | 4|aVăn học |
---|
653 | 4|aVăn học dân gian|xNgụ ngôn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mạnh Súy,|eTuyển dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(1): V005042 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cTKHAO_GTRI|j(1): V005044 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V005043 |
---|
890 | |a3|b79|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005042
|
Q12_Kho Lưu
|
398.2 T968
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005043
|
Kho Sách mất
|
398.2 T968
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005044
|
Q12_Kho hạn chế
|
398.2 T968
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|