ISBN
| |
DDC
| 363.17 |
Nhan đề
| Kỹ thuật sử dụng thuốc trừ sâu an toàn / Lê Minh Trí, Lê Vệ Hồng, Đặng Văn Hảo, Dương Minh Hào biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2013 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ; 19 cm. |
Tùng thư
| Kiến thức khoa học - Xây dựng nông thôn mới |
Tóm tắt
| Trang bị những kiến thức xây dựng cuộc sống ở nông thôn mới; kỹ thuật chăn nuôi gà, vịt, ngỗng thương phẩm; kỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa và dê thịt năng suất cao; kỹ thuật trồng nấm năng suất cao...phòng chống tai nạn bất ngờ. |
Từ khóa tự do
| Thuốc trừ sâu-An toàn |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Vệ Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Trí |
Tác giả(bs) TT
| Dương, Minh Hào |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(2): V049582-3 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(4): V049578-81 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(6): V049584-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): V049590-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 12557 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6A1F6F33-A7BB-403D-B85A-721698B08EF5 |
---|
005 | 201810260830 |
---|
008 | 181010s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20181026083038|bthienvan|c20181011111437|dquyennt|y20181010152954|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.17|bK991|223 |
---|
245 | |aKỹ thuật sử dụng thuốc trừ sâu an toàn / |cLê Minh Trí, Lê Vệ Hồng, Đặng Văn Hảo, Dương Minh Hào biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2013 |
---|
300 | |a194 tr. ; |c19 cm. |
---|
490 | |aKiến thức khoa học - Xây dựng nông thôn mới |
---|
520 | |aTrang bị những kiến thức xây dựng cuộc sống ở nông thôn mới; kỹ thuật chăn nuôi gà, vịt, ngỗng thương phẩm; kỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa và dê thịt năng suất cao; kỹ thuật trồng nấm năng suất cao...phòng chống tai nạn bất ngờ. |
---|
653 | |aThuốc trừ sâu|xAn toàn |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aĐặng, Văn Hảo |
---|
700 | |aLê, Vệ Hồng |
---|
700 | |aLê, Minh Trí |
---|
710 | |aDương, Minh Hào |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(2): V049582-3 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(4): V049578-81 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(6): V049584-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): V049590-7 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049579
|
Q7_Kho Mượn
|
363.17 K991
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
V049580
|
Q7_Kho Mượn
|
363.17 K991
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
V049581
|
Q7_Kho Mượn
|
363.17 K991
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
4
|
V049578
|
Q7_Kho Mượn
|
363.17 K991
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
5
|
V049582
|
Q12_Kho Lưu
|
363.17 K991
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V049583
|
Q12_Kho Lưu
|
363.17 K991
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V049584
|
Q12_Kho Lưu
|
363.17 K991
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V049585
|
Q12_Kho Lưu
|
363.17 K991
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V049586
|
Q12_Kho Lưu
|
363.17 K991
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V049587
|
Q12_Kho Lưu
|
363.17 K991
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|