DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Đỗ, Sanh |
Nhan đề
| Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN / Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về cơ học vật rắn - cơ học lý thuyết, sức bền vật liệu, chi tiết máy. |
Từ khóa tự do
| Cơ học-Kỹ Thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hữu Phúc |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKTHUAT_ЬLUC(5): V005036-8, V005449, V008131 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CO_ЄTU(4): V005472, V005474, V005546, V007942 |
|
000
| 00845nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1255 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1341 |
---|
005 | 202204141326 |
---|
008 | 070306s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414132632|bbacntp|c20180825024213|dlongtd|y20070306142400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a620.1|bĐ1111S|221 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Sanh |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ kỹ thuật :|bDùng trong các trường THCN /|cĐỗ Sanh; Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a339 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về cơ học vật rắn - cơ học lý thuyết, sức bền vật liệu, chi tiết máy. |
---|
653 | 4|aCơ học|xKỹ Thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Vượng |
---|
700 | 1|aPhan, Hữu Phúc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC|j(5): V005036-8, V005449, V008131 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCO_ЄTU|j(4): V005472, V005474, V005546, V007942 |
---|
890 | |a9|b62|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005036
|
Q12_Kho Lưu
|
620.1 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005037
|
Q12_Kho Lưu
|
620.1 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005038
|
Q12_Kho Lưu
|
620.1 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005449
|
Q12_Kho Lưu
|
620.1 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V005472
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V005474
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V005546
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V007942
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V008131
|
Q12_Kho Lưu
|
620.1 Đ1111S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|