|
000
| 00905nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 12545 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 3422D0DB-2647-4E06-B557-07F9339D249F |
---|
005 | 202308211607 |
---|
008 | 170704s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046632153|c188000 |
---|
039 | |a20230821160740|bquyennt|c20200623152618|dnghiepvu|y20181008100650|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a611|bG429p|223 |
---|
245 | 00|aGiải phẫu bệnh học /|cNguyễn Văn Hưng chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2018 |
---|
300 | |a582 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 582 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aGiải phẫu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aXét nghiệm |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hưng,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Vượng,|cGS |
---|
700 | 1|aVi, Huyền Trác,|cGS |
---|
700 | 1|aVũ, Công Hòe,|cGS |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Y Hà Nội.|bBộ môn Giải phẫu bệnh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): V050656 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|j(1): V050655 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/12545-giaiphaubenhhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050655
|
Khoa Y
|
611 G429p
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050656
|
Q4_Kho Mượn
|
611 G429p
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|