ISBN
| |
DDC
| 658.5 |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / B.s.: Trần Đức Lộc, Trần Văn Phùng (ch.b.), Đỗ Công Nông... |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Tài chính, 2013 |
Mô tả vật lý
| 459 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về quản trị sản xuất và tác nghiệp, dự báo nhu cầu sản phẩm; quyết định về sản phẩm, dịch vụ - quá trình sản xuất và hoạch định công suất; xác định địa điểm xây dựng và bố trí sản xuất trong doanh nghiệp; hoạch định tổng hợp, hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu; vấn đề điều độ sản xuất trong doanh nghiệp, quản trị hàng dự trữ và quản trị chất lượng |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Sản xuất |
Từ khóa tự do
| Tác nghiệp |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đức Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Công Nông |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Phùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Tuyết |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V050784-93 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12539 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9ED07AF5-0A93-4839-AA37-8DDE539C6C06 |
---|
005 | 202204140840 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20220414084022|bbacntp|c20200102115550|dquyennt|y20181006095420|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.5|bG434Tr|223 |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / |cB.s.: Trần Đức Lộc, Trần Văn Phùng (ch.b.), Đỗ Công Nông... |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội. : |bTài chính, |c2013 |
---|
300 | |a459 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 449 - 450 |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về quản trị sản xuất và tác nghiệp, dự báo nhu cầu sản phẩm; quyết định về sản phẩm, dịch vụ - quá trình sản xuất và hoạch định công suất; xác định địa điểm xây dựng và bố trí sản xuất trong doanh nghiệp; hoạch định tổng hợp, hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu; vấn đề điều độ sản xuất trong doanh nghiệp, quản trị hàng dự trữ và quản trị chất lượng |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
653 | |aTác nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
700 | |aTrần, Đức Lộc |
---|
700 | |aĐỗ, Công Nông |
---|
700 | |aTrần, Văn Phùng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Mai |
---|
700 | |aĐặng, Thị Tuyết |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V050784-93 |
---|
890 | |a10|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050784
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050785
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V050786
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050787
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V050788
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V050789
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V050790
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V050791
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V050792
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V050793
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|