ISBN
| |
DDC
| 616 |
Nhan đề
| Triệu chứng học nội khoa. / Châu Ngọc Hoa....[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Y học,2012 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ;26 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh. Bộ môn Nội |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức và kĩ năng cần thiết về những triệu chứng học nội khoa, đồng thời cập nhật các biện pháp thăm khám cận lâm sàng, nhận định các triệu chứng bệnh sử, phân tích các xét nghiệm, chẩn đoán, điều trị và tiên lượng các bệnh tim mạch, phổi, hô hấp, tiêu hoá, khớp, phù, sốt... |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Nội khoa |
Từ khóa tự do
| Y học-Nội khoa |
Từ khóa tự do
| Triệu chứng |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khắc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Quách, Trọng Đức |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Hảo |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất Q.4(1): V049747 |
Địa chỉ
| 400Khoa Y(1): V049748 |
|
000
| 00781nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 12538 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 2E19A237-3501-46DF-9006-B9AFE3F0AD85 |
---|
005 | 202205061023 |
---|
008 | 170619s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150000đ |
---|
039 | |a20220506102348|bnghiepvu|c20220506102146|dnghiepvu|y20181004195827|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616|bTR309c|223 |
---|
245 | 00|aTriệu chứng học nội khoa. / |cChâu Ngọc Hoa....[và những người khác] |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bY học,|c2012 |
---|
300 | |a240 tr. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh. Bộ môn Nội |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi bài |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức và kĩ năng cần thiết về những triệu chứng học nội khoa, đồng thời cập nhật các biện pháp thăm khám cận lâm sàng, nhận định các triệu chứng bệnh sử, phân tích các xét nghiệm, chẩn đoán, điều trị và tiên lượng các bệnh tim mạch, phổi, hô hấp, tiêu hoá, khớp, phù, sốt... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aĐiều trị |
---|
653 | 4|aNội khoa |
---|
653 | 4|aY học|xNội khoa |
---|
653 | 4|aTriệu chứng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | 1|aVõ, Thị Mỹ Dung |
---|
700 | 1|aLê, Khắc Bảo |
---|
700 | 1|aQuách, Trọng Đức |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Hảo |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất Q.4|j(1): V049747 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|j(1): V049748 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049748
|
Khoa Y
|
616 TR309c
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049747
|
Kho Sách mất
|
616 TR309c
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|