|
000
| 01124nam a2200397 p 4500 |
---|
001 | 12533 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D01FEAC2-66FA-4C32-963D-F1AA37EBEF7C |
---|
005 | 202310240935 |
---|
008 | 170905s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 |
---|
039 | |a20231024093512|bquyennt|c20181010182226|dhavt|y20181004165131|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616|bB4667h|223 |
---|
245 | 00|aBệnh học nội khoa / |cChâu Ngọc Hoa chủ biên … [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2012 |
---|
300 | |a475 tr. ; |c20 cm. |
---|
653 | 4|aBệnh nội khoa |
---|
653 | 4|aBệnh tim mạch |
---|
653 | 4|aBệnh hô hấp |
---|
653 | 4|aBệnh thận - Tiết niệu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aXét nghiệm |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ chuyên khoa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Tuấn Anh,|cThS. |
---|
700 | 1|aTrương, Quang Bình|cPGS |
---|
700 | 1|aVõ, Thị Mỹ Dung|cThS. |
---|
700 | 1|aQuách Trọng Đức|cTS. |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): V049757 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|j(1): V049758 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V049757
|
Kho Sách mất
|
616 B4667h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V049758
|
Khoa Y
|
616 B4667h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|