ISBN
| 9786040118335 |
DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Phan, An |
Nhan đề
| Hóa đại cương : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.X.06.) / Phan An chủ biên, Nguyễn Sĩ Đắc, Lê Hữu Trí |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2017 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. : hình vẽ, bảng ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về cấu tạo nguyên tử, liên kết hoá học và cấu tạo phân tử, nhiệt động học, động hoá học, dung dịch, chất điện ly, dung dịch keo, điện hoá học |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Hóa đại cương |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Trí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sĩ Đắc |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 066206-10 |
Địa chỉ
| 400Khoa Y(1): V049742 |
|
000
| 00978nam a2200325 # 4500 |
---|
001 | 12523 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C996ABDE-9A99-4FC9-9AD8-74D7B515F701 |
---|
005 | 202308210852 |
---|
008 | 190827s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040118335|c65000 |
---|
039 | |a20230821085256|bquyennt|c20190827142827|dquyennt|y20181001142959|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a540|bP535A|223 |
---|
100 | 1|aPhan, An|cPGS.TSKH|echủ biên |
---|
245 | 10|aHóa đại cương :|bDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (mã số: Đ.01.X.06.) /|cPhan An chủ biên, Nguyễn Sĩ Đắc, Lê Hữu Trí |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017 |
---|
300 | |a219 tr. : |bhình vẽ, bảng ;|c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 219 |
---|
520 | |aTrình bày về cấu tạo nguyên tử, liên kết hoá học và cấu tạo phân tử, nhiệt động học, động hoá học, dung dịch, chất điện ly, dung dịch keo, điện hoá học |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aHóa đại cương |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
692 | |aHóa Đại Cương |
---|
700 | 1|aLê, Hữu Trí |
---|
700 | 1|aNguyễn, Sĩ Đắc |
---|
710 | 1|aBộ Y tế. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 066206-10 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|j(1): V049742 |
---|
890 | |a6|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
066206
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540 P535A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
2
|
066207
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540 P535A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
3
|
066208
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540 P535A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
4
|
066209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540 P535A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
5
|
V049742
|
Khoa Y
|
540 P535A
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
6
|
066210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
540 P535A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|