|
000
| 00708nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 125 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 131 |
---|
008 | 070106s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023649|blongtd|y20070106140300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.395 922|bH450TH |
---|
100 | 1|aHồ, Hải Thụy |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish-Vietnamese dictionary /|cHồ Hải Thụy |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1999 |
---|
300 | |a685 tr. ;|c16 cm. |
---|
653 | 4|aTừ điển Anh - Việt |
---|
653 | 4|aTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
710 | 1|aBộ Giáo dục & Đào tạo.|bTrung tâm Đào tạo từ xa về ngoại ngữ |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cTIENG ANH|j(1): V006735 |
---|
890 | |a1|b185|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006735
|
Kho Sách mất
|
428.395 922 H450TH
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào