|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12497 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 39467804-2971-46FE-A227-782AC8C84D89 |
---|
005 | 202412181401 |
---|
008 | 241218s2015 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292078007|c651000 |
---|
039 | |a20241218140154|bquyennt|c20241218140133|dquyennt|y20180917101100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.81|bJ627|223 |
---|
100 | |aJobber, David|d1947- |
---|
245 | |aSelling and sales management / |cDavid Jobber and Geoff Lancaster. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aHarlow, England : |bPearson, |c2015 |
---|
300 | |a522 pages : |bcolor illustrations ; |c25 cm |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | |aSelling |
---|
653 | |aSales management. |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn - NIIE |
---|
700 | |aLancaster, Geoffrey |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): N006057 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N006057
|
Q7_Kho Mượn
|
658.81 J627
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào