|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12493 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D157BB53-52D9-4CF8-8BD5-69A2D230CA97 |
---|
005 | 201810010914 |
---|
008 | 180927s2015 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118965832|c474000 |
---|
039 | |a20181001091413|bquyennt|c20180927143310|dquyennt|y20180917101058|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a658.40302|bM358|223 |
---|
100 | |aBernard B. Marr. |
---|
245 | |aBig data : |busing SMART big data, analytics and metrics to make better decisions and improve performance / |cBernard B. Marr. |
---|
260 | |aHoboken : |bJohn Wiley & Sons, |c2015 |
---|
300 | |aix, 246 pages : |billustrations. ; |c22 cm |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
653 | |aBusiness planning - Data processing;
Decision making - Data processing;
Organizational effectiveness - Data processing; Big data; Business intelligence; Data mining. |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): N006045 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N006045
|
Q7_Kho Mượn
|
658.40302 M358
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào