|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12491 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F8FC3790-F433-4E7D-A0F8-B09DDA102C82 |
---|
005 | 202204141111 |
---|
008 | 180927s2016 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119137856|c2052000 |
---|
039 | |a20220414111114|bnghiepvu|c20181001164413|dthienvan|y20180917101058|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | |a004|bD6372|223 |
---|
100 | |aQuentin Docter |
---|
245 | |aComptia a+ complete study guide : |bexams 220-901 and 220-902 / |cQuentin Docter, Emmett Dulaney, Toby Skandier. |
---|
250 | |a3rd edition. |
---|
260 | |aSan Francisco : |bSybex,|c2016 |
---|
300 | |a1312 pages. : |billustrations ; |c24 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | |aComputer technicians - Examinations - vStudy guides;
Microcomputers - Maintenance and repair - Examinations - vStudy guides;
Electronic data processing personnel - Certification - vStudy guides;
Operating systems (Computers) - Certification - vStudy gui |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aDulaney, Emmett A |
---|
700 | |aSkandier, Toby |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): N006049 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/10.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N006049
|
Q7_Kho Mượn
|
004 D6372
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|