|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12478 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5A9193D9-065B-4851-AC7E-6099631D3F04 |
---|
005 | 201810010909 |
---|
008 | 180927s2003 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a470868074|c1657000 |
---|
039 | |a20181001090959|bquyennt|c20180927102631|dquyennt|y20180917101054|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | |a005.43|bB9551|223 |
---|
100 | |aMark Burgess|d1966- |
---|
245 | |aPrinciples of network and system administration / |cMark Burgess |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aHoboken,
NJ : |bWiley, |c2003 |
---|
300 | |axii, 634 pages ; |c24 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [599]-622) and index. |
---|
653 | |aComputer networks - Management; Computer systems. |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): N006021 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N006021
|
Q7_Kho Mượn
|
005.43 B9551
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào