|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12472 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E76D5A65-AE75-4A2C-8801-8CDF5E706111 |
---|
005 | 201810010908 |
---|
008 | 180918s2011 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780230285293|c612000 |
---|
039 | |a20181001090858|bquyennt|c20180927095732|dquyennt|y20180917101053|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a370.152|bC8517|223 |
---|
100 | |aCottrell, Stella. |
---|
245 | |aCritical thinking skills : |bdeveloping effective analysis and argument / |cStella Cottrell. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBasingstoke : |bPalgrave Macmillan, |c2011 |
---|
300 | |a xiv, 282 papes : |billustrations ; |c25 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | |aCritical thinking; Critical thinking - Study and teaching. |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): N006011 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N006011
|
Q7_Kho Mượn
|
370.152 C8517
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào