ISBN
| 9781305585317 |
DDC
| 519.5 |
Nhan đề
| Statistics for business and economics / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams, Jeffrey D. Camm, James J. Cochran |
Lần xuất bản
| 13e |
Thông tin xuất bản
| Boston, MA :Cengage Learning,2017 |
Mô tả vật lý
| 1090 pages : color illustrations ; 27 cm |
Từ khóa tự do
| Commercial statistics - Methodology |
Từ khóa tự do
| Economics |
Từ khóa tự do
| Statistical methods; |
Khoa
| Viện NIIE |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Cochran, James J. |
Tác giả(bs) CN
| Camm, Jeffrey D. |
Tác giả(bs) CN
| Williams, Thomas A. |
Tác giả(bs) CN
| Anderson, David R. |
Tác giả(bs) CN
| Sweeney, Dennis J. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): N005996 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12464 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2910EF83-D56F-478C-9AB7-7EDC1854AFBE |
---|
005 | 202306290842 |
---|
008 | 230629s2017 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781305585317|c6669000 |
---|
039 | |a20230629084248|bquyennt|c20220412094257|dbacntp|y20180917101051|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | |a519.5|bS79781|223 |
---|
245 | |aStatistics for business and economics / |cDavid R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams, Jeffrey D. Camm, James J. Cochran |
---|
250 | |a13e |
---|
260 | |aBoston, MA :|bCengage Learning,|c2017 |
---|
300 | |a1090 pages : |bcolor illustrations ; |c27 cm |
---|
504 | |a Includes bibliographical references (pages 972-973) and index. |
---|
653 | |aCommercial statistics - Methodology |
---|
653 | |aEconomics |
---|
653 | |aStatistical methods; |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn - NIIE |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
700 | |aCochran, James J. |
---|
700 | |aCamm, Jeffrey D. |
---|
700 | |aWilliams, Thomas A. |
---|
700 | |aAnderson, David R. |
---|
700 | |aSweeney, Dennis J. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): N005996 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005996
|
Q7_Kho Mượn
|
519.5 S79781
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|