|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12456 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3A5DE60D-3E34-4202-9F56-FDB15EEC55A5 |
---|
005 | 201810010905 |
---|
008 | 180917s2015 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292073460|c411000 |
---|
039 | |a20181001090519|bquyennt|c20180927094713|dquyennt|y20180917101048|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | |a004|bD2721|223 |
---|
100 | |aDawson, Christian W. |
---|
245 | |a Projects in computing and information systems : |ba student s guide / |cChristian W. Dawson. |
---|
250 | |aThird edition. |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson Education Limited, |c2015 |
---|
300 | |a 303 pages ; |c24 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
653 | |a Computer; Electronic data processing; Information technology. |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): N005988 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005988
|
Q7_Kho Mượn
|
004 D2721
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào