DDC
| 629.28 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tất Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 459 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về ô tô, nguyên lý làm việc, hệ thống cung cấp nhiên liệu của động cơ đốt trong, cấu hình chính và hệ thống bôi trơn, hệ thống truyền động ; Hệ thống lái, phanh, điện ô tô, phương pháp đánh giá hư hỏng động cơ, kiểm tra , sửa chữa hệ thống truyền động... |
Từ khóa tự do
| Ô tô-Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Ô tô-Sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Máy nổ-Sửa chữa |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Xuân Kính |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKTHUAT_ЬLUC_GT(1): V005458 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC_GT(1): V005023 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC_GT(5): V005021-2, V005431, V005465, V005547 |
|
000
| 01090nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 1245 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1331 |
---|
008 | 070306s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024209|blongtd|y20070306105100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.28|bN5764T|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tất Tiến |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN /|cNguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a459 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về ô tô, nguyên lý làm việc, hệ thống cung cấp nhiên liệu của động cơ đốt trong, cấu hình chính và hệ thống bôi trơn, hệ thống truyền động ; Hệ thống lái, phanh, điện ô tô, phương pháp đánh giá hư hỏng động cơ, kiểm tra , sửa chữa hệ thống truyền động... |
---|
653 | 4|aÔ tô|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aÔ tô|xSửa chữa |
---|
653 | 4|aMáy nổ|xSửa chữa |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Ô tô |
---|
700 | 1|aĐỗ, Xuân Kính |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(1): V005458 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(1): V005023 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(5): V005021-2, V005431, V005465, V005547 |
---|
890 | |a7|b52|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005021
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.28 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005022
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.28 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005023
|
Q12_Kho Lưu
|
629.28 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.28 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V005458
|
Q12_Kho Lưu
|
629.28 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V005465
|
Kho Sách mất
|
629.28 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Sách quý hiếm (Không cho mượn)
|
|
|
7
|
V005547
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.28 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|