DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Phan, Đăng Khải |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật lắp đặt điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Phan Đăng Khải |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản và kiến thức mới liên quan đến kỹ thuật lắp đặt điện, bao gồm các vấn đề : cơ bản về kỹ thuật lắp đặt điện, lắp đặt đường dây trên không, lắp đặt đường dây cáp, mạng điện công nghiệp, mạng lưới điện dân dụng và chiếu sáng. |
Từ khóa tự do
| Điện-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU_GT(8): V005025-6, V005733-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V005024 |
|
000
| 01004nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 1244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1330 |
---|
005 | 201906081211 |
---|
008 | 070306s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608121128|bnhungtth|c20180825024209|dlongtd|y20070306104700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bP535KH|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Đăng Khải |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật lắp đặt điện :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /|cPhan Đăng Khải |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a179 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản và kiến thức mới liên quan đến kỹ thuật lắp đặt điện, bao gồm các vấn đề : cơ bản về kỹ thuật lắp đặt điện, lắp đặt đường dây trên không, lắp đặt đường dây cáp, mạng điện công nghiệp, mạng lưới điện dân dụng và chiếu sáng. |
---|
653 | 4|aĐiện|xKỹ thuật |
---|
655 | 7|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(8): V005025-6, V005733-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V005024 |
---|
890 | |a9|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005024
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 P535KH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V005025
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 P535KH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V005026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 P535KH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005734
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 P535KH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V005735
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 P535KH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V005736
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 P535KH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V005737
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 P535KH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V005738
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 P535KH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V005733
|
Q12_Kho Lưu
|
621.31 P535KH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|