- Vốn tư liệu
;Số 10 (365)/2019;Số 11 (366)/2019
;Số 7 350/2018;Số 8 351/2018;Số 9 352/2018;Số 10 353/2018;Số 11 354/2018;Số 12 355/2018;Số 1 356/2019;Số 2 357/2019;Số 3 358/2019;Số 4 359/2019;Số 5 360/2019;Số 6 361/2019;Số 7 362/2019;Số 8 363/2019;Số 9 364/2019;Số 10 365/2019;Số 11 (366)/2019
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12422 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | BB244262-DC38-4D7E-8AB9-0303C576C17D |
---|
005 | 202003242313 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200324231341|bthaopt|c20200320142445|dthaopt|y20180830143809|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | |aNgôn ngữ / |cViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
---|
300 | |a80 tr. ; |ccm. |
---|
310 | |aTháng 1 kỳ |
---|
650 | |aTạp chí |
---|
650 | |aTạp chí Ngôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
710 | |aViện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam|bViện ngôn ngữ học |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào