|
000
| 00879nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 1240 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1326 |
---|
008 | 070306s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024208|blongtd|y20070306103000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.1|bL432|221 |
---|
245 | 00|aLập trình ứng dụng web internet và mạng không dây =|bInternet and wireless programming.|nTập 2 /|cLê Tấn Hùng |
---|
246 | |aInternet and wireless programming |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a416 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aInternet |
---|
653 | 4|aLập trình web |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aLê, Tấn Hùng |
---|
700 | 1|aĐinh, Thị Phương Thu |
---|
700 | 1|aHuỳnh Quyết Thắng |
---|
700 | 1|aVũ, Đức Vượng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(3): V004993-5 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004993
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 L432
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004994
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 L432
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004995
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.1 L432
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào