- Vốn tư liệu
;Số 7/2018;Số 8/2018;Số 9/2018;Số 10/2018;Số 11/2018;Số 12/2018;Số 1+ 2/2019;Số 3/2019;Số 4/2019;Số 5/2019;Số 6/2019;Số 7/2019;Số 8/2019;Số 9/2019;Số 10/2019;Số 11/2019;Số 12/2020;Số 1+2/2020;Số 3/2020;Số 4/2020;Số 5/2020;Số 6/2020;Số 7/2020;Số 8/2020;Số 9/2020;Số 10/2020;Số 11/2020;Số 2/2021;Số 1+ 2/2021;Số 3/2021;Số 4/2021;Số 5/2021;Số 6/2021;Số 7/2021;Số 8/2021;Số 11/2021;Số 9/2021;Số 10/2021;Số 12/2021;Số 1/2022;Số 1+2/2022;Số 4/2022;Số 5/2022;Số 6/2022;Số 7/2022;Số 8/2022;Số 9/2022;Số 10/2022;Số 11/2022;Số 12/2022
| |
000
| 00442nas a2200193 p 4500 |
|---|
| 001 | 12397 |
|---|
| 002 | 6 |
|---|
| 004 | 14952 |
|---|
| 005 | 202111041415 |
|---|
| 008 | 160608s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 022 | |a1859-459X |
|---|
| 039 | |a20211104141553|btainguyendientu|c20201109090943|dthaopt|y20160608094600|zquyennt |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 245 | 00|aCầu đường Việt Nam /|cHội Khoa học Kỹ thuật Cầu đường Việt Nam |
|---|
| 260 | |aHà Nội |
|---|
| 300 | |a64 tr. ;|c31 cm. |
|---|
| 310 | |aTháng một kỳ |
|---|
| 650 | |aTạp chí |
|---|
| 650 | |aTạp chí Cầu đường |
|---|
| 653 | 4|aCầu đường|zViệt Nam |
|---|
| 710 | 2|aHội Khoa học Kỹ thuật Cầu đường Việt Nam |
|---|
| 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/5 anphamdinhky/2022/tapchicauduongvietnam/anhbia/biaso_04thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |c11|a0|b0|d90 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Cầu đường Việt Nam , Số 06, 2019Cầu đường Việt Nam , Số 06, 2020Cầu đường Việt Nam , Số 09, 2020Cầu đường Việt Nam , Số 10, 2020Cầu đường Việt Nam , Số 07, 2020Cầu đường Việt Nam , Số 11, 2020Cầu đường Việt Nam , Số 08, 2020Cầu đường Việt Nam , Số 04, 2021Cầu đường Việt Nam , Số 06, 2021Cầu đường Việt Nam , Số 04, 2022Cầu đường Việt Nam , Số 01_02, 2022
|
|
|
|