- Vốn tư liệu
;Số 275/2018;Số 276/2018;Số 277/2018;Số 278/2018;Số 279/2018;Số 280/2018;Số 281/2018;Số 282/2018;Số 283/2018;Số 284/2019;Số 287/2019;Số 289/2019;Số 290/2019;Số 291/2019;Số 292/2019;Số 293/2019;Số 294/2019;Số 296/2019;Số 297/2020;Số 298/2020;Số 299/2020;Số 284/2018;Số 285/2019;Số 288/2019;Số 286/2019;Số 300/2020;Số 301/2020;Số 302/2020;Số 303/2020;Số 304/2020;Số 305/2020;Số 306/2020;Số 307/2020;Số 308 . 12 . 2020;Số 309 . 01 . 2021;Số 310 . 02 . 2021;Số 311 . 03 . 2021;Số 312 . 04 . 2021;Số 314 . 06 . 2021;Số 315 . 07 . 2021;Số 316 . 08 . 2021;Số 317 . 09 . 2021;Số 318 . 10 . 2021;Số 319 . 11 . 2021;Số 320 . 12 . 2021;Số 321 . 01 . 2022;Số 324 . 04 . 2022;Số 325 . 05 . 2022;Số 326 . 06 . 2022;Số 327 . 07 . 2022;Số 328 . 08 . 2022;Số 328 . 09 . 2022;Số 326 . 07 . 2022;Số 3229 . 10 . 2022;Số 229 . 10 . 2022;Số 330 . 11 . 2022;Số 331 . 12 . 2022 ;Số 322 . 02 . 2022;Số 323 . 03 . 2022
|
000
| 00418nas a2200205 p 4500 |
---|
001 | 12396 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 14951 |
---|
005 | 202003201351 |
---|
008 | 160608s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a0866-8617 |
---|
039 | |a20200320135120|bthaopt|c20200320134957|dthaopt|y20160608092400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
245 | 00|aKiến trúc /|cHội kiến trúc sư Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội |
---|
300 | |a96 tr. ;|c27 cm. |
---|
310 | |aTháng một kỳ |
---|
650 | |aTạp chí |
---|
650 | |aTạp chí Kiến trúc |
---|
650 | |aHội Kiến trúc sư Việt Nam |
---|
653 | 4|aKiến trúc |
---|
710 | 2|aHội kiến trúc sư Việt Nam |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/5 anphamdinhky/2021/tapchikientruc/anhbia/biaso_311.jpg |
---|
890 | |c10|a0|b0|d96 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Kiến trúc , Số 02, 2020Kiến trúc , Số 01(297), 2020Kiến trúc , Số 311, 2021Kiến trúc , Số 301, 2020Kiến trúc , Số 302, 2020Kiến trúc , Số 304, 2020Kiến trúc , Số 307, 2020Kiến trúc , Số 305, 2020Kiến trúc , Số 306, 2020Kiến trúc , Số 308, 2020
|
|
|
|