thông tin biểu ghi

Nhan đề Kiến trúc / Hội kiến trúc sư Việt Nam
Thông tin xuất bản Hà Nội
Mô tả vật lý 96 tr. ;27 cm.
Kỳ phát hành Tháng một kỳ
Thuật ngữ chủ đề Tạp chí
Thuật ngữ chủ đề Tạp chí Kiến trúc
Thuật ngữ chủ đề Hội Kiến trúc sư Việt Nam
Từ khóa tự do Kiến trúc
Tác giả(bs) TT Hội kiến trúc sư Việt Nam
  • Vốn tư liệu
  • Từ 15/03/2018 đến
    Đã nhận
    ;Số 275/2018;Số 276/2018;Số 277/2018;Số 278/2018;Số 279/2018;Số 280/2018;Số 281/2018;Số 282/2018;Số 283/2018;Số 284/2019;Số 287/2019;Số 289/2019;Số 290/2019;Số 291/2019;Số 292/2019;Số 293/2019;Số 294/2019;Số 296/2019;Số 297/2020;Số 298/2020;Số 299/2020;Số 284/2018;Số 285/2019;Số 288/2019;Số 286/2019;Số 300/2020;Số 301/2020;Số 302/2020;Số 303/2020;Số 304/2020;Số 305/2020;Số 306/2020;Số 307/2020;Số 308 . 12 . 2020;Số 309 . 01 . 2021;Số 310 . 02 . 2021;Số 311 . 03 . 2021;Số 312 . 04 . 2021;Số 314 . 06 . 2021;Số 315 . 07 . 2021;Số 316 . 08 . 2021;Số 317 . 09 . 2021;Số 318 . 10 . 2021;Số 319 . 11 . 2021;Số 320 . 12 . 2021;Số 321 . 01 . 2022;Số 324 . 04 . 2022;Số 325 . 05 . 2022;Số 326 . 06 . 2022;Số 327 . 07 . 2022;Số 328 . 08 . 2022;Số 328 . 09 . 2022;Số 326 . 07 . 2022;Số 3229 . 10 . 2022;Số 229 . 10 . 2022;Số 330 . 11 . 2022;Số 331 . 12 . 2022
    Đã mất
    ;Số 322 . 02 . 2022;Số 323 . 03 . 2022
000 00418nas a2200205 p 4500
00112396
0026
00414951
005202003201351
008160608s2006 vm| vie
0091 0
022|a0866-8617
039|a20200320135120|bthaopt|c20200320134957|dthaopt|y20160608092400|zquyennt
040|aNTT
041|avie
24500|aKiến trúc /|cHội kiến trúc sư Việt Nam
260|aHà Nội
300|a96 tr. ;|c27 cm.
310|aTháng một kỳ
650|aTạp chí
650|aTạp chí Kiến trúc
650|aHội Kiến trúc sư Việt Nam
6534|aKiến trúc
7102|aHội kiến trúc sư Việt Nam
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/5 anphamdinhky/2021/tapchikientruc/anhbia/biaso_311.jpg
890|c10|a0|b0|d96
Không tìm thấy biểu ghi nào