- Vốn tư liệu
;Số 91/2018;Số 93/2018;Số 94/2019;Số 95+ 96/2019;Số 97/2019;Số 99/2019;Số 100/2019;Số 101+102/2019;Số 97+98/2019;Số 103+104/2020;Số 105/2020;Số 106/2020;Số 107/2020;Số 107+108/2020;Số 109/2021;Số 109+110/2021;Số 112/2021;Số 112+113/2021;Số 111/2021;Số 114/2022;Số 115/2022;Số 115+116/2022;Số 117/2022;Số 118/2022;Số 118+119/2022;Số 120/2023
|
000
| 00523nas a2200217 p 4500 |
---|
001 | 12391 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 14932 |
---|
005 | 202003242315 |
---|
008 | 160606s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a1859-3054 |
---|
039 | |a20200324231519|bthaopt|c20200320143122|dthaopt|y20160606093600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
245 | 00|aQuy hoạch xây dựng /|cViện Quy hoạch đô thị và nông thôn quốc gia - Bộ Xây dựng |
---|
260 | |aHà Nội |
---|
300 | |a144 tr.;|c30 cm |
---|
310 | |aTháng chẵn |
---|
650 | |aTạp chí |
---|
650 | |aTạp chí Quy hoạch xây dựng |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aQuy hoạch xây dựng |
---|
710 | 2|aViện quy hoạch đô thị và nông thôn quốc gia - Bộ Xây dựng |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/5 anphamdinhky/2021/tapchiquyhoachxaydung/anhbia/biaso_109_110thumbimage.jpg |
---|
890 | |c2|a0|b0|d34 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào