DDC
| 005.4 |
Tác giả CN
| Minh Mẫn |
Nhan đề
| Phần cứng máy in và Fax trong windows server 2003 / Minh Mẫn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 221 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về phần cứng và quản lý thiết bị, sử dụng và cài đặt máy fax, máy in, quản lý máy in, các tính năng in ấn trong windows server 2003, quản lý tài liệu và in ấn, xử lý sự cố trong việc in ấn và máy in. |
Từ khóa tự do
| Tin học-Hệ điều hành |
Từ khóa tự do
| Hệ điều hành máy tính |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5TIN HOC(3): V004975, V004979, V004983 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(7): V004976, V004980, V004982, V012831-2, V012834, V012852 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(5): V004977-8, V004981, V004984, V012833 |
|
000
| 00867nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 1237 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1323 |
---|
008 | 070306s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024207|blongtd|y20070306100800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.4|bM6649M|221 |
---|
100 | 0|aMinh Mẫn |
---|
245 | 10|aPhần cứng máy in và Fax trong windows server 2003 /|cMinh Mẫn |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a221 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về phần cứng và quản lý thiết bị, sử dụng và cài đặt máy fax, máy in, quản lý máy in, các tính năng in ấn trong windows server 2003, quản lý tài liệu và in ấn, xử lý sự cố trong việc in ấn và máy in. |
---|
653 | 4|aTin học|xHệ điều hành |
---|
653 | 4|aHệ điều hành máy tính |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cTIN HOC|j(3): V004975, V004979, V004983 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(7): V004976, V004980, V004982, V012831-2, V012834, V012852 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(5): V004977-8, V004981, V004984, V012833 |
---|
890 | |a15|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004975
|
Q12_Kho Lưu
|
005.4 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004976
|
Q12_Kho Lưu
|
005.4 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004977
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.4 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V004978
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.4 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V004979
|
Q12_Kho Lưu
|
005.4 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V004980
|
Q12_Kho Lưu
|
005.4 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V004981
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.4 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V004982
|
Q12_Kho Lưu
|
005.4 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V004983
|
Q12_Kho Lưu
|
005.4 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V004984
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.4 M6649M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|