DDC
| 338.50711 |
Nhan đề
| Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ X, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 237 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức về kinh tế học vi mô: Những vấn đề cơ bản về kinh tế học; cầu, cung và giá thị trường; lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng; lý thuyết sản xuất và chi phí; thị trường cạnh tranh, thị trường độc quyền hoàn toàn và không hoàn toàn; vốn, đất đai và các yếu tố sản xuất |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Ý, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Dung, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bảo Lâm, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Thọ, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): V050544 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): V050537-43, V050545 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V050536 |
|
000
| 01318nam a2200385 p 4500 |
---|
001 | 12367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18016 |
---|
005 | 202307201501 |
---|
008 | 180718s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230720150155|bquyennt|c20220614151329|dquyennt|y20180718102400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a338.50711|bK555T|223 |
---|
245 | 00|aKinh tế vi mô /|cLê Bảo Lâm...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ X, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a237 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm |
---|
504 | |aThư mục cuối chính văn |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức về kinh tế học vi mô: Những vấn đề cơ bản về kinh tế học; cầu, cung và giá thị trường; lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng; lý thuyết sản xuất và chi phí; thị trường cạnh tranh, thị trường độc quyền hoàn toàn và không hoàn toàn; vốn, đất đai và các yếu tố sản xuất |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKinh tế vi mô |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
700 | 1|aNguyễn, Như Ý,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bích Dung,|cThS. |
---|
700 | 11|aLê, Bảo Lâm,|cPGS.TS. |
---|
700 | 11|aTrần, Bá Thọ,|cThS. |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): V050544 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): V050537-43, V050545 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V050536 |
---|
890 | |a10|b228|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050536
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.50711 K555T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.50711 K555T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V050538
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.50711 K555T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050539
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.50711 K555T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V050540
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.50711 K555T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:19-01-2025
|
|
|
6
|
V050541
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.50711 K555T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V050542
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.50711 K555T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V050543
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.50711 K555T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V050544
|
Kho Sách mất
|
338.50711 K555T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V050545
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.50711 K555T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|