thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428 R8134
    Nhan đề: English for banking & finance :

ISBN 9781408269893
DDC 428
Tác giả CN Rosenberg, Marjorie
Nhan đề English for banking & finance : T.2 / coursebook. Marjorie Rosenberg; Series editor David Bonamy
Thông tin xuất bản Harlow :Pearson,2012
Mô tả vật lý 79 p. :illustrations ;26 cm. +1 [CD-ROM]
Từ khóa tự do Banking & Finance
Từ khóa tự do Finance-Coursebooks.
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Tác giả(bs) CN Bonamy, David,
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnK. TCKT(1): N005968
Địa chỉ 300Q12_Kho MượnK. TCKT(1): N005969
Địa chỉ 400Khoa Tài chính kế toánK. TCKT(3): N005965-7
000 00803nam a2200289 p 4500
00112362
0022
00418011
008180717s2012 us| eng
0091 0
020|a9781408269893
039|a20180825041632|blongtd|y20180717151400|zthuyct
040|aNTT
0410|aeng
044|aus|ba-vt
08204|a428|bR8134|223
1001|aRosenberg, Marjorie
24510|aEnglish for banking & finance :|bcoursebook.|nT.2 /|cMarjorie Rosenberg; Series editor David Bonamy
260|aHarlow :|bPearson,|c2012
300|a79 p. :|billustrations ;|c26 cm. +|e1 [CD-ROM]
541|aMua
6534|aBanking & Finance
6534|aFinance|vCoursebooks.
690|aKhoa Tài chính - Kế toán
691|aTài chính ngân hàng
7001|aBonamy, David,|eSeries editor
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cK. TCKT|j(1): N005968
852|a300|bQ12_Kho Mượn|cK. TCKT|j(1): N005969
852|a400|bKhoa Tài chính kế toán|cK. TCKT|j(3): N005965-7
890|a5|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N005965 Khoa Tài chính Kế toán 428 R8134 Sách mượn về nhà 1
2 N005966 Khoa Tài chính Kế toán 428 R8134 Sách mượn về nhà 2
3 N005967 Khoa Tài chính Kế toán 428 R8134 Sách mượn về nhà 3
4 N005969 Q12_Kho Mượn_01 428 R8134 Sách mượn về nhà 4
5 N005968 Q4_Kho Mượn 428 R8134 Sách mượn về nhà 5