ISBN
| 9781292094182 |
DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Mishkin, Frederic S., |
Nhan đề
| The economics of money, banking and financial markets / Frederic S. Mishkin |
Nhan đề khác
| Money, banking, and financial markets |
Lần xuất bản
| Eleventh edition, Global edition. |
Thông tin xuất bản
| Boston [Massachusetts] : Pearson, 2015 |
Mô tả vật lý
| 724 pages : illustrations ; 26 cm. |
Tùng thư
| The Pearson series in economics |
Phụ chú
| Authorised adaptation from the United States 11th edition, for use outside the United States and Canada. |
Phụ chú
| Publication date from bookseller s website. |
Từ khóa tự do
| Banks and banking-Textbooks. |
Từ khóa tự do
| Finance-Textbooks. |
Từ khóa tự do
| Money-Textbooks. |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTCNH(1): N005975 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(1): N005976 |
Địa chỉ
| 400Khoa Tài chính kế toánK. TCKT(3): N005977-9 |
|
000
| 01193nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 12360 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18009 |
---|
005 | 202307311349 |
---|
008 | 180717s2015 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292094182 |
---|
039 | |a20230731134909|bquyennt|c20210324111552|dnghiepvu|y20180717144300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a332|bM67827|223 |
---|
100 | 1|aMishkin, Frederic S., |
---|
245 | 00|aThe economics of money, banking and financial markets /|cFrederic S. Mishkin |
---|
246 | 30|aMoney, banking, and financial markets |
---|
250 | |aEleventh edition, Global edition. |
---|
260 | |aBoston [Massachusetts] : |bPearson, |c2015 |
---|
300 | |a724 pages : |billustrations ; |c26 cm. |
---|
490 | 0|aThe Pearson series in economics |
---|
500 | |aAuthorised adaptation from the United States 11th edition, for use outside the United States and Canada. |
---|
500 | |aPublication date from bookseller s website. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBanks and banking|vTextbooks. |
---|
653 | 4|aFinance|vTextbooks. |
---|
653 | 4|aMoney|vTextbooks. |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTCNH|j(1): N005975 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(1): N005976 |
---|
852 | |a400|bKhoa Tài chính kế toán|cK. TCKT|j(3): N005977-9 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005975
|
Q4_Kho Mượn
|
332 M67827
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005976
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332 M67827
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N005977
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
332 M67827
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N005978
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
332 M67827
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N005979
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
332 M67827
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|