ISBN
| 9786047911899 |
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Trần, Xuân Nam |
Nhan đề
| Kế toán tài chính = Financial accounting. T.2 / Trần Xuân Nam |
Nhan đề khác
| Financial accounting |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2015 |
Mô tả vật lý
| xx, 645 tr. : minh hoạ ; 27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề cơ bản của báo cáo kết quả tài chính; kế toán tập đoàn và các báo cáo tài chính hợp nhất; phân tích các báo cáo tài chính; kế toán chi phí/giá thành; so sánh VAS với IFRS và các thực tế tốt nhất |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Viện NIIE |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 087442-4, 087448-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(7): 081319-23, V050574, V050577 |
Địa chỉ
| 400Khoa Tài chính Kế toánK. TCKT(3): V050571-3 |
|
000
| 01024nam a2200325 # 4500 |
---|
001 | 12359 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18008 |
---|
005 | 202308021116 |
---|
008 | 230608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047911899|c360000 |
---|
039 | |a20230802111630|bquyennt|c20230802111153|dquyennt|y20180717144100|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a657|bT7721N|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Xuân Nam |
---|
245 | 10|aKế toán tài chính = Financial accounting. |nT.2 / |cTrần Xuân Nam |
---|
246 | 31|aFinancial accounting |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2015 |
---|
300 | |axx, 645 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 549-608 ; Thư mục cuối chính văn |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề cơ bản của báo cáo kết quả tài chính; kế toán tập đoàn và các báo cáo tài chính hợp nhất; phân tích các báo cáo tài chính; kế toán chi phí/giá thành; so sánh VAS với IFRS và các thực tế tốt nhất |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKinh tế|xKế toán |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aKế toán - NIIE |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 087442-4, 087448-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(7): 081319-23, V050574, V050577 |
---|
852 | |a400|bKhoa Tài chính Kế toán|cK. TCKT|j(3): V050571-3 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050571
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
657 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050572
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
657 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V050573
|
Khoa Tài chính Kế toán
|
657 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050577
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V050574
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081319
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081320
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
081321
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
081322
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
081323
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 T7721N
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|