DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Đới, Tư Kiệt |
Nhan đề
| Balzac và cô bé thợ may Trung Hoa : Tiểu thuyết / Đới Tư Kiệt; Lê Hồng Sâm dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn học,2005 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ;20 cm. |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp-Tiểu thuyết |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Sâm, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): V047131 |
|
000
| 00684nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 12348 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17997 |
---|
008 | 180716s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825041622|blongtd|y20180716092700|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a843|bD6571K|223 |
---|
100 | 1|aĐới, Tư Kiệt |
---|
245 | 10|aBalzac và cô bé thợ may Trung Hoa :|bTiểu thuyết /|cĐới Tư Kiệt; Lê Hồng Sâm dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2005 |
---|
300 | |a231 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Pháp |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aLê, Hồng Sâm,|eDịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V047131 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V047131
|
Q12_Kho Mượn_01
|
843 D6571K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào