DDC
| 346.597 043 |
Nhan đề
| Luật nhà ở và văn bản hướng dẫn thi hành : Có hiệu lực thi hành từ 1/7/2015 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2017 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Toàn văn luật nhà ở bao gồm những quy định chung, sở hữu nhà ở, quản lí và việc sử dụng, giao dịch, sở hữu các tổ chức nước ngoài, cá nhân, giải quyết tranh chấp khiếu nại. Văn bản hướng dẫn thi hành luật nhà ở |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật nhà ở |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V050179-83, V050386-90 |
|
000
| 00885nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 12346 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17995 |
---|
005 | 202211051700 |
---|
008 | 180713s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221105170016|bquyennt|c20210912143335|dnghiepvu|y20180713112200|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a346.597 043|bL9268Nh|223 |
---|
245 | 00|aLuật nhà ở và văn bản hướng dẫn thi hành :|bCó hiệu lực thi hành từ 1/7/2015 |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2017 |
---|
300 | |c439 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aToàn văn luật nhà ở bao gồm những quy định chung, sở hữu nhà ở, quản lí và việc sử dụng, giao dịch, sở hữu các tổ chức nước ngoài, cá nhân, giải quyết tranh chấp khiếu nại. Văn bản hướng dẫn thi hành luật nhà ở |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp luật |
---|
653 | 4|aLuật nhà ở |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
692 | |aKỹ thuật thi công công trình và Luật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V050179-83, V050386-90 |
---|
890 | |a10|b76|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050180
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 043 L9268Nh
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050181
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 043 L9268Nh
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V050182
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 043 L9268Nh
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050183
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 043 L9268Nh
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V050386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 043 L9268Nh
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V050387
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 043 L9268Nh
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V050388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 043 L9268Nh
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V050389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 043 L9268Nh
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V050390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 043 L9268Nh
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V050179
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 043 L9268Nh
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|