DDC
| 343.04 |
Nhan đề
| Hệ thống văn bản pháp luật thuế : Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật thuế : Áp dụng từ 01-7-2016 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2015 |
Mô tả vật lý
| 561 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu các văn bản pháp luật về thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế chuyển quyền sử dụng đất, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao, thuế sử dụng đất nông nghiệp, thuế nhà, đất, thuế tài nguyên, thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế môn bài, thu tiền sử dụng đất, phương pháp xác định giá đất và khung giá các loại đất, luân chuyển hồ sơ của người sử dụng đất thực hiện nghĩa vụ tài chính |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật thuế |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Luật tài chính |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V050284-93 |
|
000
| 01161nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 12345 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17994 |
---|
005 | 202001021150 |
---|
008 | 180713s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102115044|bquyennt|c20180825041620|dlongtd|y20180713104400|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a343.04|bH4321Th|223 |
---|
245 | 00|aHệ thống văn bản pháp luật thuế : Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các luật thuế :|bÁp dụng từ 01-7-2016 |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2015 |
---|
300 | |a561 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu các văn bản pháp luật về thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế chuyển quyền sử dụng đất, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao, thuế sử dụng đất nông nghiệp, thuế nhà, đất, thuế tài nguyên, thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế môn bài, thu tiền sử dụng đất, phương pháp xác định giá đất và khung giá các loại đất, luân chuyển hồ sơ của người sử dụng đất thực hiện nghĩa vụ tài chính |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp luật |
---|
653 | 4|aLuật thuế |
---|
653 | 4|aThuế |
---|
653 | 4|aLuật tài chính |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V050284-93 |
---|
890 | |a10|b144|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050284
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.04 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050285
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.04 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
3
|
V050286
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.04 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050287
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.04 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V050288
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.04 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V050289
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.04 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V050290
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.04 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V050292
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.04 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:16-01-2024
|
|
|
9
|
V050293
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.04 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V050291
|
Q12_Kho Mượn_01
|
343.04 H4321Th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|