|
000
| 00869nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12341 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17990 |
---|
005 | 202011111012 |
---|
008 | 180713s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201111101236|bnghiepvu|c20200106082142|dkynh|y20180713093500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a614.107|bN5764Ch|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đăng Chiêu,|cPGS.TS,|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aTập bài giảng giám định pháp y /|cNguyễn Đăng Chiêu biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức :|bHội Luật gia Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp y |
---|
653 | 4|aMedical jurisprudence|xStudy and teaching. |
---|
653 | 4|aPháp y học|xHọc tập và giảng dạy. |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Khoa học cơ bản. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V050411-5 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
614.107 N5764Ch
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
614.107 N5764Ch
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V050413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
614.107 N5764Ch
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050415
|
Q12_Kho Mượn_01
|
614.107 N5764Ch
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V050414
|
Q12_Kho Mượn_01
|
614.107 N5764Ch
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào