DDC
| 342.597 06 |
Nhan đề
| Luật hành chính Việt Nam :. T.2 / : Những vấn đề cơ bản, câu hỏi, tình huống và văn bản quy phạm pháp luật. / Cao Vũ Minh...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2018 |
Mô tả vật lý
| 392 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức cơ bản về Luật hành chính Việt Nam. Giới thiệu nội dung một số văn bản quy phạm pháp luật về lĩnh vực hành chính |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật hành chính |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp quy |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nhàn, |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Thị Tuyết Dung. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Vũ Minh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhật Khanh, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): V050134-8 |
|
000
| 01047nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12340 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17989 |
---|
005 | 202001060821 |
---|
008 | 180713s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106082118|bkynh|c20180825041617|dlongtd|y20180713090800|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a342.597 06|bL9268H|223 |
---|
245 | 00|aLuật hành chính Việt Nam :. |nT.2 / : |bNhững vấn đề cơ bản, câu hỏi, tình huống và văn bản quy phạm pháp luật. / |cCao Vũ Minh...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2018 |
---|
300 | |a392 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức cơ bản về Luật hành chính Việt Nam. Giới thiệu nội dung một số văn bản quy phạm pháp luật về lĩnh vực hành chính |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật hành chính |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp quy |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Nhàn,|cThS |
---|
700 | 1|aThái, Thị Tuyết Dung.|cTS |
---|
700 | 1|aCao, Vũ Minh,|cTS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Nhật Khanh,|cThS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V050134-8 |
---|
890 | |a5|b45|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050134
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 06 L9268H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050135
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 06 L9268H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V050136
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 06 L9268H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050137
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 06 L9268H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V050138
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 06 L9268H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|