DDC
| 342.597 06 |
Nhan đề
| Luật hành chính Việt Nam. T.1 : Những vấn đề cơ bản, câu hỏi, tình huống và văn bản quy phạm pháp luật. / Cao Vũ Minh chủ biên...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2018 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức cơ bản về Luật hành chính Việt Nam với những nội dung như: hoạt động hành chính, cơ quan hành chính Nhà nước, tổ chức dịch vụ công.... Đưa ra những câu hỏi và tình huống theo từng chủ đề |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật hành chính |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nhàn, |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Thị Tuyết Dung. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Vũ Minh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thiện Trí, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Hợp, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): V050396-400 |
|
000
| 01194nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 12339 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17988 |
---|
005 | 202106291352 |
---|
008 | 180713s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210629135218|bnghiepvu|c20200106082101|dkynh|y20180713085300|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a342.597 06|bL9268H|223 |
---|
245 | 00|aLuật hành chính Việt Nam.|nT.1 : |bNhững vấn đề cơ bản, câu hỏi, tình huống và văn bản quy phạm pháp luật. / |cCao Vũ Minh chủ biên...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2018 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức cơ bản về Luật hành chính Việt Nam với những nội dung như: hoạt động hành chính, cơ quan hành chính Nhà nước, tổ chức dịch vụ công.... Đưa ra những câu hỏi và tình huống theo từng chủ đề |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật hành chính |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Nhàn,|cThS |
---|
700 | 1|aThái, Thị Tuyết Dung.|cTS,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aCao, Vũ Minh,|cTS,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thiện Trí,|cThS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Cảnh Hợp,|cPGS.TS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V050396-400 |
---|
890 | |a5|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050396
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 06 L9268H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050397
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 06 L9268H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V050398
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 06 L9268H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050399
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 06 L9268H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V050400
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 06 L9268H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|