DDC
| 346.597 048 |
Nhan đề
| Chỉ dẫn áp dụng các văn bản pháp luật về sở hữu trí tuệ : Hệ thống hoá các văn bản pháp luật Việt Nam về sở hữu trí tuệ và chỉ dẫn áp dụng các văn bản pháp luật sở hữu trí tuệ / Lê Thị Nam Giang chủ biên; Nguyễn Thị Hạnh Lê...[và những người khác] biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2016 |
Mô tả vật lý
| 694 tr. :bảng ;24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật Sở hữu trí tuệ với những quy định chung và quy định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, xử lí vi phạm và các điều khoản thi hành cùng các Nghị định, Thông tư quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật này |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sở hữu trí tuệ |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thanh Thịnh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh Lê, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Đăng Phương Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Nam Giang, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): V050330-4 |
|
000
| 01447nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12338 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17987 |
---|
005 | 202001060820 |
---|
008 | 180711s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106082046|bkynh|c20180825041615|dlongtd|y20180711102500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a346.597 048|bC5321D|223 |
---|
245 | 00|aChỉ dẫn áp dụng các văn bản pháp luật về sở hữu trí tuệ :|bHệ thống hoá các văn bản pháp luật Việt Nam về sở hữu trí tuệ và chỉ dẫn áp dụng các văn bản pháp luật sở hữu trí tuệ /|cLê Thị Nam Giang chủ biên; Nguyễn Thị Hạnh Lê...[và những người khác] biên soạn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a694 tr. :|bbảng ;|c24 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn Luật Sở hữu trí tuệ với những quy định chung và quy định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, xử lí vi phạm và các điều khoản thi hành cùng các Nghị định, Thông tư quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật này |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp luật |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aSở hữu trí tuệ |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Thanh Thịnh,|cCN,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hạnh Lê,|cThS,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aVõ, Đăng Phương Thảo,|cCN,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aLê, Thị Nam Giang,|cTS,|eChủ biên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V050330-4 |
---|
890 | |a5|b41|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050330
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 048 C5321D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050331
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 048 C5321D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V050332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 048 C5321D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 048 C5321D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V050334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 048 C5321D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|