DDC
| 342.009 597 |
Nhan đề
| Hệ thống toàn văn 18 luật và các nghị quyết của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2015 |
Mô tả vật lý
| 562 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật-Hệ thống-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghị quyết-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(5): V050254-8 |
|
000
| 00723nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 12337 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17986 |
---|
005 | 202204150850 |
---|
008 | 180711s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415085058|bbacntp|c20200106082022|dkynh|y20180711093500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a342.009 597|bH3401th|223 |
---|
245 | 00|aHệ thống toàn văn 18 luật và các nghị quyết của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam /|cQuốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2015 |
---|
300 | |a562 tr. ;|c20 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aLuật|xHệ thống|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aNghị quyết|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(5): V050254-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050254
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.009 597 H3401th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050256
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.009 597 H3401th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V050257
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.009 597 H3401th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.009 597 H3401th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V050255
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.009 597 H3401th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào