DDC
| 349.597 |
Nhan đề
| Giáo trình những quy định chung về luật dân sự / Chế Mỹ Phương Đài chủ biên...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức :Hội Luật gia Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 406 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về đối tượng điều chỉnh, phương pháp điều chỉnh của luật dân sự Việt Nam: Nhiệm vụ, nguyên tắc cơ bản và nguồn của luật; khái quát quan hệ pháp luật dân sự; cá nhân - chủ thể, pháp nhân - chủ thể, tổ hợp tác, hộ gia đình - chủ thể của quan hệ pháp luật dân sự; đại diện; thời hạn và thời hiệu |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật dân sự |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Chế, Mỹ Phương Đài, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Hùng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Quang, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Đại, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): V050435-44 |
|
000
| 01333nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 12329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17978 |
---|
005 | 202001021153 |
---|
008 | 180710s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102115327|bquyennt|c20180825041609|dlongtd|y20180710091600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a349.597|bG434Tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình những quy định chung về luật dân sự /|cChế Mỹ Phương Đài chủ biên...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức :|bHội Luật gia Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | |a406 tr. ;|c21 cm |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 398 - 406 |
---|
520 | |aGiới thiệu về đối tượng điều chỉnh, phương pháp điều chỉnh của luật dân sự Việt Nam: Nhiệm vụ, nguyên tắc cơ bản và nguồn của luật; khái quát quan hệ pháp luật dân sự; cá nhân - chủ thể, pháp nhân - chủ thể, tổ hợp tác, hộ gia đình - chủ thể của quan hệ pháp luật dân sự; đại diện; thời hạn và thời hiệu |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật dân sự |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
700 | 1|aChế, Mỹ Phương Đài,|cThS,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aLê, Minh Hùng,|cTS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Quang,|cTS,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aĐỗ, Văn Đại,|cPGS.TS |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V050435-44 |
---|
890 | |a10|b77|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050435
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050436
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V050437
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050438
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V050439
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V050440
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V050441
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V050442
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V050443
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V050444
|
Q12_Kho Mượn_01
|
349.597 G434Tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:16-06-2020
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|