DDC
| 342.597 06 |
Nhan đề
| Luật xử lý vi phạm hành chính (hiện hành) : Luật năm 2012, sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2017 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2018 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ;19 cm |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012, sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2017 với các điều quy định chung và quy định cụ thể về xử phạt vi phạm hành chính; áp dụng các biện pháp xử lý hành chính; các biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính; những quy định đối với người chưa thành niên vi phạm hành chính cùng các điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật xử lý vi phạm hành chính |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): V050327 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(4): V050325-6, V050328-9 |
|
000
| 01079nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 12322 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17971 |
---|
005 | 202205040947 |
---|
008 | 180622s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220504094708|btainguyendientu|c20200106081658|dkynh|y20180622142300|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a342.597 06|bL9268X|223 |
---|
245 | 00|aLuật xử lý vi phạm hành chính (hiện hành) :|bLuật năm 2012, sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2017 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2018 |
---|
300 | |a194 tr. ;|c19 cm |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật xử lý vi phạm hành chính năm 2012, sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2017 với các điều quy định chung và quy định cụ thể về xử phạt vi phạm hành chính; áp dụng các biện pháp xử lý hành chính; các biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính; những quy định đối với người chưa thành niên vi phạm hành chính cùng các điều khoản thi hành |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp luật |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật xử lý vi phạm hành chính |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
692 | |aLuật du lịch |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): V050327 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): V050325-6, V050328-9 |
---|
890 | |a5|b111|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050325
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 06 L9268X
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:25-12-2024
|
|
|
2
|
V050326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 06 L9268X
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V050327
|
Kho Sách mất
|
342.597 06 L9268X
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050328
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 06 L9268X
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:25-12-2024
|
|
|
5
|
V050329
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 06 L9268X
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|