DDC
| 346.597 |
Nhan đề
| Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, sửa đổi, bổ sung năm 2017 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2017 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn luật các tổ chức tín dụng với những qui định chung và qui định cụ thể về giấy phép, tổ chức, quản trị, điều hành của tổ chức tín dụng; hoạt động của tổ chức tín dụng; văn phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng... và các điều khoản thi hành 4 |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật tổ chức tín dụng |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): V050218-22 |
|
000
| 00992nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 12317 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17966 |
---|
005 | 202001060815 |
---|
008 | 180622s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106081502|bkynh|c20180825041600|dlongtd|y20180622091600|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a346.597|bL9268C|223 |
---|
245 | 00|aLuật các tổ chức tín dụng năm 2010, sửa đổi, bổ sung năm 2017 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2017 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c19 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn luật các tổ chức tín dụng với những qui định chung và qui định cụ thể về giấy phép, tổ chức, quản trị, điều hành của tổ chức tín dụng; hoạt động của tổ chức tín dụng; văn phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng... và các điều khoản thi hành 4 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp luật |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật tổ chức tín dụng |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): V050218-22 |
---|
890 | |a5|b56|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050218
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 L9268C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050219
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 L9268C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V050220
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 L9268C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050221
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 L9268C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V050222
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.597 L9268C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|