DDC
| 346.5970922 |
Nhan đề
| Luật chứng khoán hiện hành : Luật năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2010 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia Sự thật,2017 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Luật chứng khoán năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2010 và toàn văn các quy định về chào bán chứng khoán, công ty đại chúng, thị trường giao dịch chứng khoán, đăng ký, lưu trú, bù trừ và thanh toán chứng khoán... trong luật chứng khoán năm 2006 được sửa đổi, bổ sung năm 2010 |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật chứng khoán |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(3): V050274-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(7): V050277-83 |
|
000
| 00977nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 12312 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17961 |
---|
005 | 202001021120 |
---|
008 | 180620s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102112015|bquyennt|c20180825041552|dlongtd|y20180620155000|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a346.5970922|bL9268Ch|223 |
---|
245 | 00|aLuật chứng khoán hiện hành :|bLuật năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2010 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia Sự thật,|c2017 |
---|
300 | |a139 tr. ;|c19 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Luật chứng khoán năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2010 và toàn văn các quy định về chào bán chứng khoán, công ty đại chúng, thị trường giao dịch chứng khoán, đăng ký, lưu trú, bù trừ và thanh toán chứng khoán... trong luật chứng khoán năm 2006 được sửa đổi, bổ sung năm 2010 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp luật |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aLuật chứng khoán |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(3): V050274-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(7): V050277-83 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050274
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.5970922 L9268Ch
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050275
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.5970922 L9268Ch
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V050276
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.5970922 L9268Ch
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.5970922 L9268Ch
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V050278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.5970922 L9268Ch
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V050279
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.5970922 L9268Ch
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V050280
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.5970922 L9268Ch
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V050281
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.5970922 L9268Ch
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V050282
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.5970922 L9268Ch
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V050283
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.5970922 L9268Ch
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|