DDC
| 428.83 |
Tác giả CN
| Lougheed, Lin |
Nhan đề
| Luyện nghe tiếng Anh = Learning to listen : Making sense of spoken English - Book 2 / Lin Lougheed |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng nghe |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Lâm, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(5): V006515, V006520, V006523, V006525, V006528 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(10): V006514, V006516-9, V006521-2, V006524, V006526-7 |
|
000
| 00688nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 123 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 129 |
---|
008 | 070106s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023648|blongtd|y20070106103500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bL887 |
---|
100 | 1|aLougheed, Lin |
---|
245 | 10|aLuyện nghe tiếng Anh =|bLearning to listen : Making sense of spoken English - Book 2 /|cLin Lougheed |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004 |
---|
300 | |a147 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nghe |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aLê, Huy Lâm,|eGiới thiệu |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): V006515, V006520, V006523, V006525, V006528 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(10): V006514, V006516-9, V006521-2, V006524, V006526-7 |
---|
890 | |a15|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006514
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 L887
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006515
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 L887
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006516
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 L887
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006517
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 L887
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006518
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 L887
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006519
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 L887
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006520
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 L887
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006521
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 L887
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006522
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 L887
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006523
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 L887
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|