ISBN
| 9786048681142 |
DDC
| 346.59701 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Mận, |
Nhan đề
| Hướng dẫn học môn Luật hôn nhân và gia đình : đề cương, câu hỏi tình huống, bài tập, văn bản quy phạm pháp luật áp dụng / Lê Thị Mận, Lê Vĩnh Châu |
Nhan đề khác
| Hướng dẫn học môn Luật hôn nhân & gia đình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2016 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu đề cương chi tiết, câu hỏi tình huống, bài tập môn Luật hôn nhân và gia đình cùng một số văn bản quy phạm pháp luật về hôn nhân và gia đình |
Từ khóa tự do
| Luật hôn nhân-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quan hệ gia đình-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Gia đình-Luật và pháp chế-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Vĩnh Châu, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 074417-26, V050154-8 |
|
000
| 00901nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12298 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17942 |
---|
005 | 202011231116 |
---|
008 | 180618s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048681142|c45000 |
---|
039 | |a20201123111617|bnghiepvu|c20201111102029|dnghiepvu|y20180618152500|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a346.59701|bL4331M|223 |
---|
100 | 1|aLê, Thị Mận,|cThS |
---|
245 | 10|aHướng dẫn học môn Luật hôn nhân và gia đình :|bđề cương, câu hỏi tình huống, bài tập, văn bản quy phạm pháp luật áp dụng /|cLê Thị Mận, Lê Vĩnh Châu |
---|
246 | 31|aHướng dẫn học môn Luật hôn nhân & gia đình |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2016 |
---|
300 | |a284 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu đề cương chi tiết, câu hỏi tình huống, bài tập môn Luật hôn nhân và gia đình cùng một số văn bản quy phạm pháp luật về hôn nhân và gia đình |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aLuật hôn nhân|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aQuan hệ gia đình|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aGia đình|xLuật và pháp chế|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
692 | |aLuật Hôn nhân và gia đình |
---|
700 | 1|aLê, Vĩnh Châu,|cThS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 074417-26, V050154-8 |
---|
890 | |a15|b89|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050154
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59701 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050155
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59701 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V050156
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59701 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050157
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59701 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V050158
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59701 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
074417
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59701 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
074418
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59701 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
074419
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59701 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
074420
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59701 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
074421
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.59701 L4331M
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|