|
000
| 00746nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 12296 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 17940 |
---|
005 | 202001060838 |
---|
008 | 180618s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106083806|bquyennt|c20180825041541|dlongtd|y20180618141700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a347.597 05|bL9609l|223 |
---|
110 | 1|aViệt Nam (CHXHCN).|bLuật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 00|aLuật luật sự (hiện hành) :|bLuật năm 2006, sửa đổi, bổ sung năm 2012, 2015 |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuốc gia sự thật,|c2018 |
---|
300 | |a95 tr. ;|c19 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aPháp luật |
---|
653 | 4|aLuật dân sự |
---|
653 | 4|aVăn bản pháp luật|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(10): V050208-17 |
---|
890 | |a10|b58|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V050209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.597 05 L9609l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V050210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.597 05 L9609l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V050211
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.597 05 L9609l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V050212
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.597 05 L9609l
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V050213
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.597 05 L9609l
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:11-07-2024
|
|
|
6
|
V050214
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.597 05 L9609l
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V050215
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.597 05 L9609l
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V050216
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.597 05 L9609l
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V050217
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.597 05 L9609l
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V050208
|
Q12_Kho Mượn_01
|
347.597 05 L9609l
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào