|
000
| 00790nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1315 |
---|
008 | 070305s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024205|blongtd|y20070305165600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.313|bĐ277Đ|221 |
---|
100 | 1|aĐặng, Văn Đào |
---|
245 | 10|aGiáo trình máy điện :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN /|cĐặng Văn Đào, Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a179 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aMáy điện |
---|
653 | 4|aĐiện|xMáy |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hồng Thanh |
---|
700 | 1|aTrần, Khánh Hà |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(1): V004941 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004941
|
Q12_Kho Lưu
|
621.313 Đ277Đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|