ISBN
| 0750675357 |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Fripp, Archibald L. |
Nhan đề
| Just-in-time math for engineers / by Archibald L. Fripp, Jon B. Fripp, Michael L. Fripp. |
Lần xuất bản
| 29 th ed. |
Thông tin xuất bản
| Amsterdam :Newnes,2003. |
Mô tả vật lý
| xiii, 347 p. ;24 cm. +1 CD ROM (4 3/4 in.) |
Phụ chú
| Includes index. |
Từ khóa tự do
| Mathematics. |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Quỹ Châu Á |
Tác giả(bs) CN
| Fripp, Jon, |
Tác giả(bs) CN
| Fripp, Michael, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho ĐọcQUY CHAU A(1): N005875 |
|
000
| 00821nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 12280 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 17924 |
---|
005 | 201909190905 |
---|
008 | 180615s2003 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0750675357 |
---|
039 | |a20210512093647|btainguyendientu|c20190919090603|ddinhnt|y20180615095500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a510|bF915|223 |
---|
100 | 1|aFripp, Archibald L. |
---|
245 | 10|aJust-in-time math for engineers /|cby Archibald L. Fripp, Jon B. Fripp, Michael L. Fripp. |
---|
250 | |a29 th ed. |
---|
260 | |aAmsterdam :|bNewnes,|c2003. |
---|
300 | |axiii, 347 p. ;|c24 cm. +|e1 CD ROM (4 3/4 in.) |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aMathematics. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
700 | 1|aFripp, Jon,|d1967- |
---|
700 | 1|aFripp, Michael,|d1970- |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cQUY CHAU A|j(1): N005875 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005875
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510 F915
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|