|
000
| 00945nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12271 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 17914 |
---|
005 | 202110261415 |
---|
008 | 180614s2012 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393934786 |
---|
039 | |a20211026141553|bnghiepvu|c20210512093644|dtainguyendientu|y20180614104200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a810.8|bN882|223 |
---|
245 | 10|aThe Norton anthology of American literature /|cNina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW. W. Norton & Company,|c2012. |
---|
300 | |axxvii. :|bmaps (some col.) ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aAmerican literature. |
---|
653 | 4|aUnited States|vLiterary collections. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
700 | |aBaym, Nina |
---|
700 | 1|aBaym, Nina. |
---|
700 | 1|aLevine, Robert S.|q(Robert Steven) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N005908 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005908
|
Q12_Kho Mượn_02
|
810.8 N882
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|