|
000
| 00975nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 12266 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 17909 |
---|
005 | 201909190836 |
---|
008 | 180613s2012 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078111655 |
---|
039 | |a20210512093643|btainguyendientu|c20190919083654|ddinhnt|y20180613151600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a305.50973|bK392|223 |
---|
100 | 1|aKerbo, Harold R. |
---|
245 | 10|aSocial stratification and inequality :|bclass conflict in historical, comparative, and global perspective /|cHarold R. Kerbo. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill,|c2012. |
---|
300 | |axiii, 519, [90] p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. r1-r48) indexes. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aEquality|zUnited States. |
---|
653 | 4|aSocial classes|zUnited States. |
---|
653 | 4|aSocial conflict|zUnited States. |
---|
653 | 4|aSocial mobility|zUnited States. |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQUY CHAU A|j(2): N005931, N005935 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(3): N005932-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005931
|
Q12_Kho Lưu
|
305.50973 K392
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005932
|
Q12_Kho Mượn_02
|
305.50973 K392
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N005933
|
Q12_Kho Mượn_02
|
305.50973 K392
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N005934
|
Q12_Kho Mượn_02
|
305.50973 K392
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N005935
|
Q12_Kho Lưu
|
305.50973 K392
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|