|
000
| 01101nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 12265 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 17908 |
---|
005 | 202001060839 |
---|
008 | 180613s2015 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781633690745 |
---|
039 | |a20210512093642|btainguyendientu|c20200106083903|dquyennt|y20180613135200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a650.1|bB923|223 |
---|
100 | 1|aBuckingham, Marcus. |
---|
245 | 10|aStandout 2.0 :|bassess your strengths, find your edge, win at work /|cMarcus Buckingham. |
---|
260 | |aBoston, Massachusetts :|bHarvard Business Review Press,|c2015. |
---|
300 | |axi; 211 p. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aAbility. |
---|
653 | 4|aAbility |
---|
653 | 4|aPerformance|xPsychological aspects. |
---|
653 | 4|aPerformance|xPsychological aspects |
---|
653 | 4|aSuccess. |
---|
653 | 4|aSuccess |
---|
653 | 4|aEmployee motivation. |
---|
653 | 7|aBUSINESS & ECONOMICS / Human Resources & Personnel Management.|2bisacsh |
---|
653 | 7|aBUSINESS & ECONOMICS / Leadership.|2bisacsh |
---|
653 | 7|aBUSINESS & ECONOMICS / Management.|2bisacsh |
---|
653 | 7|aSELF-HELP / Personal Growth / Success.|2bisacsh |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(5): N005896-900 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005900
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 B923
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005899
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 B923
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N005896
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 B923
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
4
|
N005897
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 B923
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
5
|
N005898
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.1 B923
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|