|
000
| 00884nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 12260 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 17903 |
---|
005 | 202110261356 |
---|
008 | 180612s2012 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393934793 |
---|
039 | |a20211026135602|bdinhnt|c20211026135520|ddinhnt|y20180612141000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a810.8|bN882|223 |
---|
245 | 10|aThe Norton anthology of American literature /|cNina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aNew York ; London :|bW.W. Norton,|c2012. |
---|
300 | |axxvi; 918 p. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aAmerican literature |
---|
653 | 4|aUnited States|xLiterary collections |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
700 | |aBaym, Nina |
---|
700 | 1|aLevine, Robert S. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N005909 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005909
|
Q12_Kho Mượn_02
|
810.8 N882
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|