|
000
| 01039nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 12258 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 17901 |
---|
005 | 201909190945 |
---|
008 | 180612s2009 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780123745408 |
---|
039 | |a20210512093640|btainguyendientu|c20190919094527|ddinhnt|y20180612110100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.713762|bD6746|223 |
---|
100 | 1|aDonahoo, Michael J. |
---|
245 | 10|aTCP/IP sockets in C :|bpractical guide for programmers /|cMichael J. Donahoo, Kenneth L. Calvert. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aAmsterdam :|bMorgan Kaufmann,|c2009. |
---|
300 | |axiii, 196 p. ;|c24 cm. : |bill. ; |
---|
490 | 0|aThe Morgan Kaufmann practical guides series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 191-192) and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aApplication program interfaces (Computer software) |
---|
653 | 4|aC (Computer program language) |
---|
653 | 4|aTCP/IP (Computer network protocol) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | 1|aCalvert, Kenneth L. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(10): N005868-71, N005890-5 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005890
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.713762 D6746
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005891
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.713762 D6746
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N005892
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.713762 D6746
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N005893
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.713762 D6746
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N005894
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.713762 D6746
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N005895
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.713762 D6746
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N005868
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.713762 D6746
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
8
|
N005869
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.713762 D6746
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
9
|
N005870
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.713762 D6746
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
10
|
N005871
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.713762 D6746
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|